Virus suy giảm miễn dịch trên mèo (FIV) hay còn gọi là bệnh sida mèo, một lentivirus có nhiều đặc điểm giống với virus suy giảm miễn dịch trên người (HIV). Vùng enzyme integrase của virus xác định vị trí liên kết và xâm nhập của FIV provirus vào DNA tế bào vật chủ. Envelope (env) gen và protein của nó cũng có tầm quan trọng về mặt lâm sàng. FIV được chia ra thành nhiều phân nhóm (clades), một phần dựa vào biến thiên trình tự của gen env. Trên thế giới , có 5 subtypes đã được công nhận : subtypes A, B, C, D, và E. Ngoài ra, có các subtypes mới đã được nghiên cứu ở mèo từ Texas ( subtype F). Sự khác biệt trong quyết định kháng nguyên env đã đưa ra những trở ngại trong sự phát triển vaccine FIV. Có sự trao đổi đoạn gen mã hóa các protein env từ các subtypes khác nhau giữa các chủng trong những mèo bị bội nhiễm. Quá trình tái tổ hợp có thể là một yếu tố trong sự xuất hiện của các subtypes mới .
2. DỊCH TỂ
2.1 Tỷ lệ bệnh
FIV phổ biến trên toàn thế giới và tỷ lệ của nó thay đổi giữa các khu vực địa lý. Trên khắp Hoa Kỳ và Canada, tỷ lệ kháng thể FIV dao động từ khoảng 4 % đến 24 %, một nghiên cứu ở Bắc Mỹ trên 18.000 mèo đã xác định tỷ lệ kháng thể tổng số là 2,5 %; với 18,2% là ở mèo bệnh đã được thử nghiệm.
2.2 Đường truyền lây
Trong môi trường tự nhiên, FIV chủ yếu truyền qua nước bọt hoặc máu, do vết cắn và vết thương, chiếm tỷ lệ cao hơn ở mèo đực. Ngoài ra, FIV có thể lây truyền qua tất cả các đường tiêm. Trong môi trường thí nghiệm, tỷ lệ cao (trên 50%) truyền lây qua tử cung và qua sữa. Sự lây nhiễm virus trong tinh dịch có thể được thiết lập sau khi có sự thụ tinh. Tuy nhiên, sự truyền lây qua tinh dịch trong tự nhiên có khả năng rất thấp. Lây truyền ngang hiếm khi xảy ra. Một số phương thức truyền lây khác như khi sử dụng chỉ may có máu của mèo FIV dương tính.
3. SINH BỆNH HỌC
Sinh bệnh học của FIV phản ánh sự tương tác của một số lượng lớn các yếu tố bao gồm độ tuổi của động vật tại thời điểm nhiễm (thú non phát triển dấu hiệu lâm sàng sớm hơn), thuộc tính của FIV (một số chủng FIV có khả năng gây bệnh cao hơn những chủng khác), số lượng virus lây nhiễm, con đường nhiễm trùng,….. Những yếu tố này tác động dẫn đến sự khác biệt về động học virus, tính chất của phản ứng miễn dịch với FIV sau khi nhiễm bệnh , triệu chứng lâm sàng , và tiến triển của bệnh.
4. KẾT QUẢ LÂM SÀNG
Trong quá trình nhiễm cấp tính, dấu hiệu lâm sàng thường thoáng qua và rất nhẹ. Một số mèo sốt và mệt mỏi. Dấu hiệu viêm ruột cấp tính, viêm miệng, viêm da, viêm kết mạc, và bệnh đường hô hấp, đáp ứng của hạch bạch huyết. Giai đoạn cấp tính có thể kéo dài vài ngày đến vài tuần, sau đó mèo sẽ chuyển sang giai đoạn mà có dấu hiệu khỏe mạnh về mặt lâm sàng. Thời gian của giai đoạn không có triệu chứng thường khác nhau và có thể phụ thuộc vào các yếu tố như khả năng gây bệnh của vi trùng và tiếp xúc của mèo nhiễm với các tác nhân gây bệnh khác; Tuy nhiên, nó thường kéo dài trong nhiều năm.
Nhiễm FIV tiến triển qua nhiều giai đoạn, tương tự như nhiễm HIV-1 ở người. Giai đoạn lâm sàng bao gồm giai đoạn cấp tính , không có triệu chứng lâm sàng, và giai đoạn cuối của nhiễm trùng thường được gọi là mèo AIDS. Mặc dù sự phân chia các giai đoạn lâm sàng của quá trình nhiễm FIV có thể giúp ít khi tiên lượng bệnh nhưng không thể phân biệt rõ ràng các giai đoạn. Triệu chứng lâm sàng của nhiễm FIV là không đặc hiệu.
Trong giai đoạn cuối của bệnh, dấu hiệu lâm sàng phản ánh các nhiễm trùng cơ hội, xuất hiện khối u, suy tủy và thần kinh.
5. CHẨN ĐOÁN
5.1 Chẩn đoán phòng thí nghiệm
Thiếu máu và suy giảm bạch cầu (thường là bạch cầu trung tính), thường không tái tạo, giảm tiểu cầu, giảm tế bào máu. Bất thường về hình thái của hồng cầu và tiểu cầu. Một yếu tố hòa tan đã được chứng minh có khả năng ức chế chức năng của tủy xương ở mèo nhiễm FIV, có liên quan với việc suy giảm khả năng tiền tạo máu. Trong một nghiên cứu, sau 9 tháng thử nghiệm gây nhiễm FIV, ngoài tăng globulin trong máu còn tăng glucose, triglyceride, urê, nồng độ creatinin và giảm nồng độ cholesterol. Kéo dài thời gian đông máu ở mèo nhiễm FIV trong trường hợp không có nguyên nhân của rối loạn đông máu. Tăng lympho bào và nồng độ IgG trong dịch não tuỷ, và gia tăng số lượng tế bào và tổng số protein trong dịch não tủy. RNA virus có thể được tìm thấy trong dịch não tủy.
5.2 Kiểm tra kháng thể
Hầu hết mèo sản xuất kháng thể trong vòng 60 ngày kể từ ngày tiếp xúc. Các phương pháp phát hiện kháng thể: ELISA hoặc RIM (rapid immunomigration-type), Test point-of-care, Western blot. Khuyết điểm của phương pháp:
5.3 Phát hiện virus
Phương pháp: Phân lập, nuôi cấy virus hoặc PCR. Việc chẩn đoán bằng cách phân lập virus và PCR có thể xác định tình trạng thực sự. Tuy nhiên, việc phân lập virus bằng cách nuôi cấy tế bào máu và phân lập virus từ huyết tương thường đắt tiền, tốn thời gian, và đòi hỏi chuyên môn cao; sự thay đổi bộ gen của virus làm xuất hiện kết quả âm tính giảlây nhiễm virus. Kết quả dương tính giả cao hơn ở mèo đã tiêm phòng so với mèo chưa tiêm phòng.
Hướng dẫn kiểm tra FIV trên mèo: Tất cả mèo bị bệnh, ngay cả khi đã kiểm tra âm tính trước đó. Mèo âm tính nên được kiểm tra lại một lần nữa sau 60 ngày. Tất cả mèo không rõ tình trạng sức khoẻ, có nguy cơ tiếp xúc gần đây, hoặc nghi ngờ tiếp xúc (tái kiểm tra mèo có kết quả âm tính sau 2 đến 3 tháng)
5.4 Khuyến cáo khi chẩn đoán bệnh
Khi đánh giá tình trạng kháng thể FIV cần chú ý đến khâu chăm sóc, tiêm ngừa. Không xác định chính xác mèo bị nhiễm có thể dẫn đến vô ý tiếp xúc và truyền lây. Chẩn đoán sai mèo bị nhiễm bệnh có thể dẫn đến những thay đổi trong đời sống, thậm chí dẫn đến cái chết nhân đạo cho mèo.
6. KẾT QUẢ BỆNH LÝ
7. ĐIỀU TRỊ BỆNH
AZT hoạt động như một lentivirus-RT (RT: sao chép ngược) và là thuốc chống FIV được nghiên cứu rõ nhất. AZT được tích hợp vào các chuỗi ADN đang phát triển, do đó ức chế lây nhiễm vào các tế bào mới . AZT làm giảm lượng virus trong huyết tương, cải thiện tình trạng miễn dịch và lâm sàng của mèo nhiễm FIV nhiễm
8. KIỂM SOÁT BỆNH
9. PHÒNG NGỪA
Bệnh suy giảm miễn dịch trên họ mèo.
2. DỊCH TỂ
2.1 Tỷ lệ bệnh
FIV phổ biến trên toàn thế giới và tỷ lệ của nó thay đổi giữa các khu vực địa lý. Trên khắp Hoa Kỳ và Canada, tỷ lệ kháng thể FIV dao động từ khoảng 4 % đến 24 %, một nghiên cứu ở Bắc Mỹ trên 18.000 mèo đã xác định tỷ lệ kháng thể tổng số là 2,5 %; với 18,2% là ở mèo bệnh đã được thử nghiệm.
2.2 Đường truyền lây
Trong môi trường tự nhiên, FIV chủ yếu truyền qua nước bọt hoặc máu, do vết cắn và vết thương, chiếm tỷ lệ cao hơn ở mèo đực. Ngoài ra, FIV có thể lây truyền qua tất cả các đường tiêm. Trong môi trường thí nghiệm, tỷ lệ cao (trên 50%) truyền lây qua tử cung và qua sữa. Sự lây nhiễm virus trong tinh dịch có thể được thiết lập sau khi có sự thụ tinh. Tuy nhiên, sự truyền lây qua tinh dịch trong tự nhiên có khả năng rất thấp. Lây truyền ngang hiếm khi xảy ra. Một số phương thức truyền lây khác như khi sử dụng chỉ may có máu của mèo FIV dương tính.
3. SINH BỆNH HỌC
Sinh bệnh học FIV
Sinh bệnh học của FIV phản ánh sự tương tác của một số lượng lớn các yếu tố bao gồm độ tuổi của động vật tại thời điểm nhiễm (thú non phát triển dấu hiệu lâm sàng sớm hơn), thuộc tính của FIV (một số chủng FIV có khả năng gây bệnh cao hơn những chủng khác), số lượng virus lây nhiễm, con đường nhiễm trùng,….. Những yếu tố này tác động dẫn đến sự khác biệt về động học virus, tính chất của phản ứng miễn dịch với FIV sau khi nhiễm bệnh , triệu chứng lâm sàng , và tiến triển của bệnh.
4. KẾT QUẢ LÂM SÀNG
Trong quá trình nhiễm cấp tính, dấu hiệu lâm sàng thường thoáng qua và rất nhẹ. Một số mèo sốt và mệt mỏi. Dấu hiệu viêm ruột cấp tính, viêm miệng, viêm da, viêm kết mạc, và bệnh đường hô hấp, đáp ứng của hạch bạch huyết. Giai đoạn cấp tính có thể kéo dài vài ngày đến vài tuần, sau đó mèo sẽ chuyển sang giai đoạn mà có dấu hiệu khỏe mạnh về mặt lâm sàng. Thời gian của giai đoạn không có triệu chứng thường khác nhau và có thể phụ thuộc vào các yếu tố như khả năng gây bệnh của vi trùng và tiếp xúc của mèo nhiễm với các tác nhân gây bệnh khác; Tuy nhiên, nó thường kéo dài trong nhiều năm.
Nhiễm FIV tiến triển qua nhiều giai đoạn, tương tự như nhiễm HIV-1 ở người. Giai đoạn lâm sàng bao gồm giai đoạn cấp tính , không có triệu chứng lâm sàng, và giai đoạn cuối của nhiễm trùng thường được gọi là mèo AIDS. Mặc dù sự phân chia các giai đoạn lâm sàng của quá trình nhiễm FIV có thể giúp ít khi tiên lượng bệnh nhưng không thể phân biệt rõ ràng các giai đoạn. Triệu chứng lâm sàng của nhiễm FIV là không đặc hiệu.
Trong giai đoạn cuối của bệnh, dấu hiệu lâm sàng phản ánh các nhiễm trùng cơ hội, xuất hiện khối u, suy tủy và thần kinh.
5. CHẨN ĐOÁN
5.1 Chẩn đoán phòng thí nghiệm
Thiếu máu và suy giảm bạch cầu (thường là bạch cầu trung tính), thường không tái tạo, giảm tiểu cầu, giảm tế bào máu. Bất thường về hình thái của hồng cầu và tiểu cầu. Một yếu tố hòa tan đã được chứng minh có khả năng ức chế chức năng của tủy xương ở mèo nhiễm FIV, có liên quan với việc suy giảm khả năng tiền tạo máu. Trong một nghiên cứu, sau 9 tháng thử nghiệm gây nhiễm FIV, ngoài tăng globulin trong máu còn tăng glucose, triglyceride, urê, nồng độ creatinin và giảm nồng độ cholesterol. Kéo dài thời gian đông máu ở mèo nhiễm FIV trong trường hợp không có nguyên nhân của rối loạn đông máu. Tăng lympho bào và nồng độ IgG trong dịch não tuỷ, và gia tăng số lượng tế bào và tổng số protein trong dịch não tủy. RNA virus có thể được tìm thấy trong dịch não tủy.
5.2 Kiểm tra kháng thể
Hầu hết mèo sản xuất kháng thể trong vòng 60 ngày kể từ ngày tiếp xúc. Các phương pháp phát hiện kháng thể: ELISA hoặc RIM (rapid immunomigration-type), Test point-of-care, Western blot. Khuyết điểm của phương pháp:
- Mèo con dưới 6 tháng tuổi có thể có kháng thể do mẹ truyền, mèo trên 6 tháng có thể có kháng thể từ các con bị nhiễm hoặc chủng ngừa.
- Giai đoạn đầu của nhiễm trùng có thể âm tính lặp lại sau 60 ngày.
- Lượng kháng thể không đồng nhất ở các trường hợp, các giai đoạn.
- Tiêm vaccine (kháng thể có trong vòng vài tuần sau tiêm phòng và kéo dài đến 3 năm). Ở mèo con có thể kết hợp với kháng thể thụ động. Sự khác nhau của từng chủng vaccine không hiệu quả. Không rõ sự tiêm chủng.
5.3 Phát hiện virus
Phương pháp: Phân lập, nuôi cấy virus hoặc PCR. Việc chẩn đoán bằng cách phân lập virus và PCR có thể xác định tình trạng thực sự. Tuy nhiên, việc phân lập virus bằng cách nuôi cấy tế bào máu và phân lập virus từ huyết tương thường đắt tiền, tốn thời gian, và đòi hỏi chuyên môn cao; sự thay đổi bộ gen của virus làm xuất hiện kết quả âm tính giảlây nhiễm virus. Kết quả dương tính giả cao hơn ở mèo đã tiêm phòng so với mèo chưa tiêm phòng.
Hướng dẫn kiểm tra FIV trên mèo: Tất cả mèo bị bệnh, ngay cả khi đã kiểm tra âm tính trước đó. Mèo âm tính nên được kiểm tra lại một lần nữa sau 60 ngày. Tất cả mèo không rõ tình trạng sức khoẻ, có nguy cơ tiếp xúc gần đây, hoặc nghi ngờ tiếp xúc (tái kiểm tra mèo có kết quả âm tính sau 2 đến 3 tháng)
- Có cắn nhau hoặc vết thương do cắn nhau, có thời gian bỏ đi không có giám sát.
- Sống chung hoặc tiếp xúc với mèo có tình trạng FIV không rõ.
- Sống chung với mèo có kết quả xét nghiệm kháng thể FIV dương tính.Tất cả mèo được chủng ngừa FIV (kết quả xét nghiệm âm tính trước khi tiêm)Mèo được sử dụng cho máu hoặc mô (ví dụ, thận).
5.4 Khuyến cáo khi chẩn đoán bệnh
Khi đánh giá tình trạng kháng thể FIV cần chú ý đến khâu chăm sóc, tiêm ngừa. Không xác định chính xác mèo bị nhiễm có thể dẫn đến vô ý tiếp xúc và truyền lây. Chẩn đoán sai mèo bị nhiễm bệnh có thể dẫn đến những thay đổi trong đời sống, thậm chí dẫn đến cái chết nhân đạo cho mèo.
6. KẾT QUẢ BỆNH LÝ
Các bệnh lý thường gặp của FIV
7. ĐIỀU TRỊ BỆNH
Thuốc điều trị FIV
AZT hoạt động như một lentivirus-RT (RT: sao chép ngược) và là thuốc chống FIV được nghiên cứu rõ nhất. AZT được tích hợp vào các chuỗi ADN đang phát triển, do đó ức chế lây nhiễm vào các tế bào mới . AZT làm giảm lượng virus trong huyết tương, cải thiện tình trạng miễn dịch và lâm sàng của mèo nhiễm FIV nhiễm
Viêm miệng khi nhiễm FIV
8. KIỂM SOÁT BỆNH
- Luôn giữ mèo trong nhà, ngăn chặn tiếp xúc cũng như lây nhiễm mầm bệnh.
- Dinh dưỡng, chăm sóc, kiểm soát ký sinh trùng.
- Kiểm tra sức khoẻ định kỳ, nên đánh giá CBC hàng năm , phân tích hoá sinh,
nước tiểu, các bệnh phụ nhiễm - Nên triệt sản những mèo nghi nhiễm, tiêm ngừa các bệnh khác nên cân nhắc.
9. PHÒNG NGỪA
- Vaccine DNA, vaccin tiểu đơn vị, vaccine tái tổ hợp
- Khó khăn do có nhiều chủng hiệu quả chủng ngừa không cao. Vaccine được
- cấp phép tại Hoa Kỳ là vaccine kép chứa FIV bất hoạt subtype A và D.
- Vaccine có thể bảo vệ cơ thể sau tiêm chủng đến 48 tuần.